Những loại hạt nào giàu protein?

Những loại hạt nào giàu protein?

Các loại hạt và hạt đậu có tốt cho sức khỏe?

 

Các loại hạt là nguồn cung cấp chất xơ, chất béo lành mạnh, protein. Chúng mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe như hỗ trợ sức khỏe tim mạch, giảm nguy cơ ung thư, hỗ trợ kiểm soát bệnh tiểu đường. Hơn nữa các loại hạt giàu protein cũng cung cấp protein tốt cho một chế độ ăn uống lành mạnh. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp những thông tin để các bạn hiểu hơn về các loại hạt giàu protein cho chế độ ăn.

1. Tổng quan về các loại hạt giàu protein

Các loại hạt là một nguồn cung cấp chất béo lành mạnh, chất xơ và các chất dinh dưỡng có lợi khác. Mỗi loại hạt mang lại những lợi ích dinh dưỡng khác nhau.

Các loại hạt cũng là một trong những nguồn cung cấp protein thực vật tốt nhất. Theo một nghiên cứu đánh giá năm 2017, một chế độ ăn uống giàu các loại hạt có thể giúp ngăn ngừa các yếu tố nguy cơ gây ra các tình trạng bệnh lý nghiêm trọng trong cơ thể, chẳng hạn như viêm, bệnh tim mạch, đái tháo đường và một số bệnh mạn tính,… Trong bài viết này, chúng tôi đề xuất các loại hạt tốt cho sức khỏe nhất nên ăn dựa trên hàm lượng protein của chúng và các lợi ích dinh dưỡng khác mà chúng mang lại.

2. Sáu loại hạt giàu protein tốt nhất cho sức khỏe

Danh sách sau đây xếp hạng sáu loại hạt theo thứ tự hàm lượng protein và cung cấp thêm thông tin về các lợi ích dinh dưỡng khác của chúng. Các phép đo dinh dưỡng của mỗi loại trong danh sách là tính cho 100 gam (g) hạt thô.

2.1. Đậu phộng

Đậu phộng thường có giá cả phải chăng hơn so với các loại hạt khác. Ăn đậu phộng là một cách tuyệt vời để tăng cường lượng protein nguồn gốc thực vật trong chế độ ăn uống của mỗi người. Đậu phộng được bán rộng rãi và cung cấp một số chất dinh dưỡng thiết yếu. Mặc dù về mặt kỹ thuật, đậu phộng là một loại đậu, có nghĩa là chúng thuộc nhóm thực phẩm từ một họ thực vật cụ thể, nhưng hầu hết mọi người đều coi chúng là một loại hạt.

Đậu phộng chứa một loạt các polyphenol, chất chống oxy hóa, flavonoid và axit amin. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng tất cả các thành phần này đều có lợi cho sức khỏe con người. Theo cơ sở dữ liệu dinh dưỡng mà Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA) đã cung cấp, 100g đậu phộng chứa 567 calo và các chất dinh dưỡng khác như sau:

  • Chất đạm: 25,80 g
  • Chất béo: 49,24 g
  • Carbohydrate: 16,13 g
  • Chất xơ: 8,50 g
  • Đường: 4,72 g

Chất béo trong đậu phộng chủ yếu là các axit béo không bão hòa đơn và không bão hòa đa có lợi cho sức khỏe (PUFAs). Ngoài ra còn có rất nhiều khoáng chất có trong 100g đậu phộng, bao gồm những khoáng chất dưới đây:

  • Canxi: 92 miligam (mg)
  • Sắt: 4,58 mg
  • Magiê: 168 mg
  • Phốt pho: 376 mg
  • Kali: 705 mg

Đậu phộng cũng mang lại một lợi ích có thể nhận ra được đó là giá cả phải chăng hơn nhiều loại hạt khác.

Đậu phộng hạt lạc
Đậu phộng thực chất là một loại đậu, nhưng mọi người thường coi chúng là một loại hạt.

2.2. Hạt hạnh nhân

Hạnh nhân ngày càng trở nên phổ biến trong những năm gần đây và hiện nay chúng đã có sẵn ở nhiều nơi. Hạt hạnh nhân chứa ít protein hơn một chút so với đậu phộng, nhưng bù lại chúng chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng khác. Hạnh nhân có thể là món ăn nhẹ hoàn hảo cho những người đang tìm kiếm một sự thay thế lành mạnh, giàu protein cho các loại thực phẩm khác như khoai tây chiên hoặc bánh quy. Theo Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA), mỗi 100g hạnh nhân chứa 579 calo và có thành phần dinh dưỡng sau:

  • Chất đạm: 21,15 g
  • Chất béo: 49,93 g
  • Carbohydrate: 21,55 g
  • Chất xơ: 12,50 g
  • Đường: 4,35 g

Hầu hết các chất béo trong hạt hạnh nhân là chất béo không bão hòa đơn. Hạnh nhân cũng rất giàu vitamin và khoáng chất, chẳng hạn như:

  • Canxi: 269 mg
  • Sắt: 3,71 mg
  • Magiê: 270 mg
  • Phốt pho: 481 mg
  • Kali: 733 mg
  • Vitamin E: 25,63 mg
hạnh nhân
Hạnh nhân có thể là món ăn nhẹ hoàn hảo cho những người đang tìm kiếm một sự thay thế lành mạnh.

2.3. Hạt dẻ cười

Hạt dẻ cười chứa nhiều protein và các chất dinh dưỡng quan trọng khác. Chúng cũng là một nguồn cung cấp axit béo và các chất chống oxy hóa có lợi cho sức khỏe. Một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Nutrition Today đã lưu ý rằng, ăn hạt dẻ cười có tác dụng duy trì chỉ số huyết áp và chức năng nội mô ở mức ổn định, có thể làm giảm nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe liên quan đến tim mạch. Theo cơ sở dữ liệu của Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ, cứ 100g hạt dẻ cười chứa 560 calo và các chất dinh dưỡng sau:

  • Chất đạm: 20,16 g
  • Chất béo: 45,32 g
  • Carbohydrate: 27,17 g
  • Chất xơ: 10,60 g
  • Đường: 7,66 g

Hầu hết hàm lượng chất béo trong hạt dẻ cười là chất béo không bão hòa đơn và chất béo không bão hòa đa. Tuy nhiên, hạt dẻ cười cung cấp ít khoáng chất hơn một số loại hạt khác, chúng chứa 1,025 mg kali trên 100g, đây cũng là hàm lượng khoáng chất đáng kể nhất trong thành phần hạt dẻ cười. Các vitamin và khoáng chất đáng chú ý khác trong hạt dẻ cười bao gồm:

  • Canxi: 105 mg
  • Sắt: 3,92 mg
  • Magiê: 121 mg
  • Phốt pho: 490 mg
Hồ trăn hạt dẻ cười
Ăn hạt dẻ cười có tác dụng duy trì chỉ số huyết áp và chức năng nội mô ở mức ổn định.

2.4. Hạt điều

Hạt điều rất giàu chất béo không bão hòa đơn. Hạt điều có kết cấu dạng kem làm cho chúng trở thành một sự bổ sung tuyệt vời cho nhiều món ăn và đồ ăn nhẹ. Theo báo cáo của Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ, trong 100g hạt điều chứa 553 calo và các chất dinh dưỡng sau:

  • Chất đạm: 18,22 g
  • Chất béo: 43,85 g
  • Carbohydrate: 30,19 g
  • Chất xơ: 3,30 g
  • Đường: 5,91 g

Hầu hết các chất béo trong hạt điều là chất béo không bão hòa đơn. Các vitamin và khoáng chất quan trọng trong hạt điều bao gồm:

  • Canxi: 37 mg
  • Sắt: 6,68 mg
  • Magiê: 292 mg
  • Phốt pho: 593 mg
  • Kali: 660 mg
Hạt điều
Hạt điều có kết cấu dạng kem làm cho chúng trở thành một sự bổ sung tuyệt vời cho nhiều món ăn và đồ ăn nhẹ.

2.5. Quả óc chó

Quả óc chó có hàm lượng calo cao hơn một số loại hạt khác mặc dù có lượng carbohydrate thấp hơn nhiều loại trong số chúng. Lượng calo cao là do hàm lượng chất béo trong quả óc chó rất cao. Tuy nhiên, chất béo trong quả óc chó chủ yếu là chất béo không bão hòa đơn và chất béo không bão hòa đa, có thể mang lại một số lợi ích cho sức khỏe. Chúng cũng là một nguồn cung cấp protein và các chất dinh dưỡng khác có lợi cho sức khỏe. Với 654 calo trên 100g, Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ liệt kê quả óc chó có chứa:

  • Chất đạm: 15,23 g
  • Chất béo: 65,21 g
  • Carbohydrate: 13,71 g
  • Chất xơ: 6,7 g
  • Đường: 2,61 g

Quả óc chó có hàm lượng khoáng chất thấp hơn một chút so với các loại hạt khác:

  • Canxi: 98 mg
  • Sắt: 2,91 mg
  • Magiê: 158 mg
  • Phốt pho: 346 mg
  • Kali: 441 mg

Một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Dinh dưỡng Anh nói rằng quả óc chó cũng là một nguồn thực phẩm giàu chất flavonoid và axit phenolic.

hạt óc chó
Chất béo trong quả óc chó chủ yếu là chất béo không bão hòa đơn và chất béo không bão hòa đa.

2.6. Hạt phỉ

Hạt phỉ có hương vị đặc biệt khiến chúng rất được yêu thích trong các món ngọt. Hạt phỉ chứa ít protein hơn các loại hạt khác nhưng bù lại, chúng đem đến nhiều lợi ích sức khỏe khác. Theo một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Dịch tễ học Lâm sàng, hạt phỉ có thể giúp giảm cholesterol. Trong cơ sở dữ liệu của Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ, 100g hạt phỉ chứa 628 calo cũng như các chất sau:

  • Chất đạm: 14,95 g
  • Chất béo: 60,75 g
  • Carbohydrate: 16,70 g
  • Chất xơ: 9,7 g
  • Đường: 4,34 g

Hàm lượng protein và chất béo này làm cho hạt phỉ giống với quả óc chó hơn các loại hạt khác. Phần lớn chất béo trong quả phỉ là chất béo chưa được đánh giá, nhưng chúng chủ yếu bao gồm một số chất béo không bão hòa đa và chất béo bão hòa. Hạt phỉ cũng chứa những khoáng chất sau:

  • Canxi: 114 mg
  • Sắt: 4,70 mg
  • Magiê: 163 mg
  • Phốt pho: 290 mg
  • Kali: 680 mg
Hạt phỉ
Theo nghiên cứu, hạt phỉ có thể giúp giảm cholesterol.